Có 2 kết quả:
經年累月 jīng nián lěi yuè ㄐㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ • 经年累月 jīng nián lěi yuè ㄐㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
jīng nián lěi yuè ㄐㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for years
(2) over the years
(2) over the years
Bình luận 0
jīng nián lěi yuè ㄐㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for years
(2) over the years
(2) over the years
Bình luận 0